Luận văn;luận văn thạc sĩ;luận án tiến sĩ;tài liệu; khóa luận tốt nghiệp; báo cáo khoa học;đồ án tốt nghiệp;khoán luận 20052015101908

  • 17 trang
  • file .pdf
The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen
We are from Viet Nam maritime university
Contact: [email protected]
1
Bài 1 Hợp đồng L1 Contracts
Tuân theo, chịu theo Abide by v. to comply with, to conform
Sự thoả thuận Agreement n. a mutual arrangement, a contract
Agree v. agreeable adj.
Bảo đảm, chắc chắn Assurance n. q guarantee, confidence
Cancel v. to annul, to call off
Giải quyết vấn đề Determine v. to find out, to influence
Thuê mướn Engage v. to hire, to involve+
Thành lập Establish v. to institute permanently, to bring about
Bắt buộc, ép buộc Obligate v. to bind legally or morally
Obligation n. obligatory adj.
Nhóm làm việc chung Party n. a person or group participating in an action or plan, the
persons or sides concerned in a legal matter
Sự cung cấp Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation
Provider n. provision n.
Kiên quyết, quyết định Resolve v. to deal with successfully, to declare
Định rõ, ghi rõ Specify v. to mention explicitly
Specification v. specific adj.
Bài 2 Tiếp thị L2 Marketing
Attract v. to draw by appeal
Attraction n. attractive adj.
Compare v. to examine similarities and differences
Comparison n. comparable adj.
Cạnh tranh, tranh đua Compete v. to strive against a rival
Tiêu dùng, sử dụng Consume v. to absorb, to use up
Consumer n. consumable adj.
Thuyết phục Convince v. to bring to believe by argument, to persuade
Đang thịnh hành Current adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on
top of things
Mốt nhất thời Fad n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze
Truyền cảm hứng Inspire v. to spur on, to stimulate imagination or emotion.
Market v. the course of buying and selling a product, n. the demand
for a product
Marketing n. marketable adj.
Persuade v. to move by argument or logic
Sản xuất, thu hoạch Productive adj. Constructive, high yield
Satisfy v. to make happy
Bài3 Sự bảo đảm, BH L3 Warranties
Nét đặc trưng, đ2 Characteristic adj. Revealing of individual traits
Hậu quả, kết quả Consequence n. that which follows necessarily
Cân nhắc, suy nghĩ Consider v. to think about carefully
Consideration n. considerable
Bảo hộ, kiểm soát Cover v. to provide protection against
Kết thúc, hết hiệu lực Expire v. to come to an end
Thường xuyên Frequently adv. Occurring commonly, widespread
Hàm ý, nói bóng Imply v. to indicate by inference
Promise v. n. to pledge to do, bring about, or provide
Protect v. to guard
Protection n. protective adj.
Sự ntiếng, danh tiếng Reputation n. the overall quality of character
Reputable adj. Reputed adj.
Yêu cầu Require v. to deem necessary or essential
Requirement n. requisite adj.
Thay đổi, bất đồng Vary v. to be different from another, to change
Bài 4 Kế hoạch kd L4 Business planning
Address v. to direct to the attention of
Tránh, ngăn ngừa Avoid v. to stay clear of, to keep from happening
Chứng minh, giải thích Demonstrate v. to show clearly and deliberately, to present by example
Demonstration n. demonstrative adj.
2
Develop v. to expand, progress, or improve
Development n. developer n.
Định giá, đáng giá Evaluate v. to determine the value or impact of
Evaluation n. evaluator n.
Tổng kết, thu thập ý kiến Gather v. to accumulate, to conclude
Đề nghị, gợi ý Offer v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a
requirement
Điều quan trọng nhất Primary adj. Most important, first in a list, series, or sequence
Risk n. the chance of loss or damage
Dự trù, vạch kế hoạch Strategy n. a plan of action
Strategize n. strategic adj.
Strong adj. Powerful, economically or financially sound
Lựa chọn thay thế Substitute v. to take the place of another
Bài 5 Hội nghị L5 Conferences
Cung cấpcho sự cần thiết Accommodate v. to fit, to provide with something needed
Accommodation n. accommodating adj.
Sự tổ chức sắp xếp Arrangement n , the plan or organization
Liên kết, kết hợp Association n, an organization of persons or groups having a common interest
Rất chú tâm Attend v, to go to, to pay attention to
Attendee n., attendance n.
Liên lạc với Get in touch v, to make contact with
Dàn xếp Hold v, to accommodate; to conduct
Location n, a position or site
Chật nic, đông nghịt Overcrowded a, too crowded
Ghi vào sổ Register v, to record
Register n. registration n.
Select v, to choose from a group
Selection n. selective adj.
Buổi họp, phiên họp Session n, a meeting
Tham dự Take part in v, to join or participate
Bài 6 Máy tính L6 computers
Truy cập Access v, to obtain, to gain entry
Access n. accessible adj.
Chỉ định Allocate v, to designate for a specific purpose
Tương thích Compatible a, able to function together
Delete v, to remove; to erase
Hiển thị Display n, what is visible on a monitor; v, to show
Tạo bản sao Duplicate v, to produce something equal; to make identical
Duplicate n. duplication n,
Thất bại Fail v, not to succeed; not to work correctly
Failure n. fallible adj.
Suy ra Figure out v, to understand , to solve
lờ đi, không để ý Ignore v, not to notice; to disregard
Search v, to look for; n, investigation
Shot down v, to turn off; to cease operation
Warn v, to alert; to tell about a danger or problem
Warning n. warning adj.
Bài 7 Văn phòng L7 Office Technology
Phải chăng, vừa phải Affordable a, able to be paid for; not too expensive
As needed adv, as necessary
Đứng đầu, thường trực Be in charge of v, to be in control or command of
Sức chứa Capacity n, the ability to contain or hold; the maximum that something can hold
Bến bỉ Durable a, sturdy, strong, lasting
Làm đầu tàu Initiative n, the first step; an active role
Initiate v. initiation n.
Vật chất Physical a, perceived by the senses
Nhà cung cấp Provider n, a supplier
Provide v. provision n.
Lặp lại, tái diễn Recur v, to occur again or repeatedly
Recurrence n. recurring adj.
Sự thu nhỏ, giảm Reduction n, a lessening , a decrease
Reduce v. reducible adj.
xếp hạng đầu Stay on top of v, to know what is going on; to know the latest information
Kho dự trữ Stock n, a supply; v, to keep on hand
3
Bài 8 Thủ tục lễ nghi L8 Office Procedures
Thông cảm Appreciate v, to recognize, understand the importance of; to be thankful for
Appreciation n. appreciated adj.
Bị phơi bày Be exposed to v, to become aware of; to gain experience in
Thuê, mướn Bring in v, to hire or recruit; to cause to appear
Tính cờ, ngâu nhiên Casual a, informal
Luật, quy tắc Code n, rules of behavior
Cái nhìn lướt qua Glimpse n, a quick look
Bao gồm Made of v, to consist of
Hết, cạn kiệt Out of a, no longer having, missing
Hết hạn sử dụng Outdated a, obsolete; not currently in use
Sự thực hành Practice n, method of doing something
Practice v. practical adj.
Tăng cường, củng cố Reinforce v, to strengthen, support
Reinforcement n. reinforcing gerund
Bằng lời nói Verbal a, oral
Verbalize v. verbally adv.
Bài 9 Điện tử L9 Electronics
Disk n, an object used to store digital information
Tạo điều kiện, đơn giản Facilitate v, to make easier
Mạng lưới Network n, an interconnected group or system
Sự phổ biến Popularity n, the state of being widely admired, sought
Popularize v. popular adj.
Quá trình Process n, a series of operations or actions to bring about a result
Replace v, to put back in a former place or position
Replacement n. replaceable adj.
Sự xoay vòng Revolution n, a sudden or momentous change in a situation
Revolutionized v. revolutionary adj.
Sharp a, abrupt or acute; smart
Kỹ năng kỹ sảo Skills n, developed ability
Software n, the programs for a computer
Sự lưu trữ Storage n, the safekeeping of goods or information
Store v. n.
Chuyên môn Technical a, special skill or knowledge
Bài 10 Quan hệ thư từ L10 Correspondence
Tập hợp, thu thập Assemble v, to put together; to bring together
Trước, sớm Beforehand adv, early, in advance
Phức tạp Complicated a, not easy to understand
Complication n. complicated adj.
Người đưa thư Courier n, a , a messenger
Nhanh chóng Express a, fast and direct
Gấp lại Fold v. to bend paper
Sự bố trí trang giấy Layout n, a format; the organization of material on a page
Mention v, to refer to; n, something read or written
Mention n. mentionable adj.
Đơn xin, kiến nghị Petition n, a formal, written request; v, to make a formal request
Chứng minh Proof v, to look for errors
Bằng chứng Proofreader n. proofing gerund.
Đăng ký Registered a, recorded and tracked
Registration n. registered adj.
Sửa lại Revise v, to rewrite
Bài 11 Ad&Tuyên dụng L11 Job Advertising and Recruiting
Nhiều quá, thừa Abundant a, plentiful, in large quantities; n, a large number
Hoàn thành, đạt được Accomplishment n, an achievement, a success
Accomplish v. accomplished adj.
Nhóm lai, họp lại Bring together v, to join, to gather
Ứng cử viên Candidate n, one being considered for a position, office
Ý định Come up with v, to plan, to invent, to think of
Bằng kích cỡ với Commensurate a, in proportion to, corresponding, equal to
vừa Match n, a fit, a similarity
Mô tả tính chất Profile n, a group of characteristics or traits
Năng lực Qualifications n, requirements, qualities, or abilities needed for something
Qualify v. qualified adj.
Tuyển dụng Recruit v, to attract people to join an organization of a cause
4
Sự tuyển dụng Recruitment n. recruiter n.
Biện hộ Submit v, to present for consideration
Sự biện hộ Submission n. submittal n.
Cần nhiều thời gian Time-consuming a, taking up a lot of time
Bài 12 Xin việc và p.vấn L12 Applying and Interviewing
Khả năng Ability n, a skill, a competence
Xin việc, tìm việc Apply v, to look for
Ng nộp đơn xin việc Applicant n. application n.
Kinh nghiệm Background n, a person’s experience
Sẵn sàng cho Be ready for v, to be prepared
Hộp thư tr.thanh(tr.hình) Call in v, to request
Tự tin Confidence n, a belief in one’s ability
Confident adj. Confidently adv.
Luôn luôn, không đổi Constantly a, on a continual basis, happening all the time
Thành thạo, tinh thông Expert n, a specialist
Expertise n. expert adj.
Tiếp tục, tiếp theo Follow up v. to take additional steps, to continue
Do dự, lưỡng lự Hesitate v, to pause, to be reluctant
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu Present v. to introduce, to show, to offer for consideration
Presentation n. presentable adj.
Nhược điểm, điểm yếu Weakness n, a fault, a quality lacking strength
Bài 13:th.mướn&đào L13 Hiring and Training
tạo Cư xử Conduct v, to hold, to take place, to behave
Tạo ra, sinh ra Generate v, to create, to produce
Thuê, mướn Hire v, to employ, to offer a job or position
Hire n. hiring gerund
Theo kịp, ngang hàng với Keep up with v, to stay equal with
Khâm phục, ngưỡng mộ Look up to v, to admire, to think highly of
Người cố vấn Mentor n, a person who guides
Theo dõi On track a, on schedule
Từ chối, loại bỏ Reject v, to turn down, to say no
Rejection n. rejecting gerund
Thiết lập, định trước Set up v, to establish, to arrange; a , arranged
Thành công Success n, reaching a goal
Succeed v. successful adj.
Đào tạo, huấn luyện Training n, the preparation or education for a specific job
Người huấn luyện Trainer n. trainee n.
Cập nhật Update v, to make current. N, the latest information
Bài 14: lương & trợ cấp L14 Salaries and benefits
Nền tảng, cơ sở Basis n. the main reason for something, a base or foundation
Am hiểu về… Be aware of v. to be conscious of, to be knowledgeable about
Tiền trợ cấp Benefits n. the advantages provided to a employee in addition to salary
Giúp ích cho Benefit v. beneficial adj.
Đền bù, bồi thường Compensate v. to pay, to make up for.
Khoản bồi thường Compensation n. compensatory adj.
Nhạy bén, khéo léo Delicate adj. Sensitive, adv. With sensitivity
Đủ tư cách Eligible adj. Able to participate in something, qualified
Dễ sai khiến, dễ uốn nắn Flexible adj. Not rigid, able to change easily
Đàm phán, thương lượng Negotiate v. to talk for the purpose of reaching an agreement, especially on
prices or contracts
Negotiation n. negotiator n.
Sự tăng lương Raise n. an increase in salary
Nghỉ hưu Retire v. to stop working, to withdraw from a business or profession
Retirement n. retired adj.
đc quyền, đc phép Vested adj. Absolute, authorized
tiền công Wage n. the money paid for work done, usually hourly
bài 15:…& phần L15 Promotions, Pensions and Awards
thưởng Achieve v, to succeed , to reach a goal
đạt đc, giành đc Achievement n. achiever n.
Contribute v, to add to, to donate, to give
Đóng góp, góp phấn Contribution n. contributor n.
Dedication n, a commitment to something
Sự cống hiến Dedicate v. dedicated adj.
Cống hiến Look forward to v, to anticipate, to be eager for something to happen
5
Háo hức chò mong Looked to v, to depend on , to rely on
Nhờ vào, trông cậy vào Loyal a, faithful, believing in something or somebody
Trung thành Merit n, experience, high quality
Công lao Obvious a, easy to see or understand
Rõ ràng, rành mạch Productive a, useful, getting a lot done
Hữu ích, có hiệu quả Promote v, to give someone a better job; to support, to make known
Thăng chức Promotion n. promoter n.
Recognition n, credit, praise for doing something well
Sự công nhận,khen ngợi Value n, worth
Giá trị
Bài 16: mua sắm L16 Shopping
Trả giá, mặc cả Bargain n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer
Chịu đựng, cam chịu Bear v, to have a tolerance for, to endure
Cách cư xử Behavior n, the manner of one’s action
(Sự) thanh toán tiền Checkout n, the act, time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket
Thoải mái, tiện nghi Comfort n, a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and
contentment
Comfortable adj. Comfortably adv.
Mở rộng Expand v, to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge
Expansion n. expanded adj.
Thăm dò, khảo sát Explore v, to investigate systematically
Exploration n. exploratory adj.
Điều khoản Item n, a single article or unit
Bắt buộc, thiết yếu Mandatory a, required or commanded, obligatory
Hàng hoá Merchandise n, items available in stores
Nghiêm khác,chính xác Strict a, precise. Exact
Nghiêm khác,chính xác Strictness n. strictly adv.
Xu hướng Trend n, the current style
Bài 17: phiếu tiếp tế L17 Ordering Supplies
Đa dạng Diverse a, different; made up of distinct qualities
Đa dạng hoá Diversify v. diversity n.
Công trình(dự án lớn) Enterprise n, a business; a large project
Cần thiết Essential a, indispensable, necessary
Hàng ngày Everyday a, common, ordinary
Hoạt động Function v, to perform tasks
Function n. functional adj.
Duy trì Maintain v, to continue, to support, to sustain
Maintainability n. maintainable adj.
Đạt được, giành được Obtain v, to acquire
Điều kiện ưu tiên Prerequisite n, something that is required or necessary as a prior condition
Chất lượng Quality n, a distinguishing characteristic
Êm thấm, suôn sẻ Smooth a, without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win
favor
Làm cho suôn sẻ Smooth out v. Smoothly adv
Nguồn, nguồn gốc Source n, the origin
Đồ dùng văn phòng Stationery n, writing paper and envelopes
Bài 18: vận tải(đg thuỷ) L18 Shipping
Đúng, chính xác Accurate a, exact; errorless
Đúng, chính xác Accuracy n. accurately adv.
Ng hoặc vật chở cái gì Carrier n, a person or business that transports passengers or goods
Sách danh mục chi tiết Catalog a, a list or itemized display; v, to make an itemized list of
Hoàn thành(cv,nhiệm vụ) Fulfill v, to finish completely
Sự hoàn thành Fulfilling gerund fulfillment n.
Cần thiết Integral a, necessary for completion
Kiểm kê(hàng hoá) Inventory n, goods in stock; an itemized record of these goods
Giảm bớt, hạn chế Minimize v, to reduce, to give less importance to
Tối thiểu Minimal adj. Minimum n.
Có sẵn On hand a, available
Nhớ, nhớ lại Remember v, to think of again
Vận chuyển Ship v, to transport; to send
Việc gởi hàng Shipper n. shipment n.
Đủ Sufficient a, as much as is needed
Cung cấp Supply v, to make available for use
Bài 19: hoá đơn L19 Invoices
Phí tổn Charge n, an expense or a cost; v, to demand payment
6
Thu thập, tập hợp Compile v, to gather together from several sources
Khách hàng Customer n, one who purchases a commodity or service
Phần tiền giảm giá Discount n, a reduction in price; to reduce in price
Có năng suất cao Efficient a, acting or producing effectively with a minimum of waste
Ước lượng, định giá Estimate v, to approximate the amount or value of something; to form am opinion
About something
Estimation n. estimating gerund
Bắt (ai fải làm gì đó), Impose v, to establish or apply as compulsory; to force upon others
đánh( thuế ai đó) Imposition n. imposing adj.
Lỗi Mistake n, an error or a fault
Mistaken v. adj.
Đơn đặt hàng Order n, a request made to purchase something ; v, to command or direct
Ngay lập tức,ko chậm trễ Prompt adj being on time or punctual, carried out without delay, n. a reminder
or a cue
Ngay lập tức,….. Promptness n. prompt v.
Sửa lại, hiệu chỉnh Rectify v. to set right or correct
Điều khoản Terms n. conditions
Bài 20:kiểm kê(hàng L20 Inventory
hoá) Adjust v. to change in order to match or fit, to cause to correspond
Điêù chỉnh, dàn xếp Adjustment n. adjustable adj.
Sự………………… Automatic adj. Operating independently
Tự động Automation n. automatically adv.
Crucial adj. Extremely significant or important
Cốt yếu, chủ yếu Discrepancy n. a divergence or disagreement
Sự bất đồng, bất hoà Disturb v. to interfere with, to interrupt
Làm rối loạn,gây cản trở Disturbance n. disturbingly adv.
Liability n. an obligation a responsibility
Nghĩa vụ Reflect v. to given back a likeness
Phản ánh, tương ứng với Reflection n. reflector n.
Chạy, hoạt động Run v. to operate
Kiểm tra nhanh Scan v. to look over quickly
Trừ đi, khấu trừ Subtract v. to take away, to deduct
Chán ngắt,buồn tẻ Tedious adj. Tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring
Xác minh, kiểm lại Verify v. to prove the truth of
Bài 21: ngành ngân L21 Banking
hàng Accept v. to receive, to respond favorably
Nhận, chấp nhận Acceptance n. acceptable adj.
Số dư(tài khoản) Balance n. the remainder, v. to compute the difference between credits and
debits of an account.
Vay, mượn Borrow v. to use temporarily
Thận trọng Cautious adj. Careful, wary
Trừ đi, khấu trừ Deduct v. to take away from a total, to subtract
Deductible n. deduction n.
Tiền lãi cổ phần Dividend n. a share in a distribution
(sự) trả trước 1 fần khi Down payment n. an initial partial payment
mua hàng
Tiền thế chấp Mortgage n. the amount due on a property, v. to borrow money with your house
as collateral.
Hạn chế, giới hạn Restriction n. a limitation
Restrict v. restricted adj.
Chữ ký Signature n. the name of a person written by the person
Sign n. v.
Rút( tiền) Take out v. withdraw, remove
Giao dịch Transaction n. a business deal
Bài 22: thanh toán L22 Accounting
Accounting n. the recording and gathering of financial information for a company
Nhân viên kế toán Accountant n. account n.
Tích luỹ Accumulate v. to gather, to collect
Sự……. Accumulation n. accumulated adj.
Tài sản Asset n. something of value
Kiểm toán Audit n. a formal examination of financial records, v. to examine the
financial
Ngân sách, ngân quỹ Budget n. a list of probable expenses and income for a given period
Ghi vào ngân sách Budget v. budgetary adj.
Sự tăng cường Build up n. to increase over time
7
Khách hàng Client n. a customer
Món nợ Debt n. something owed, as in money or goods
Chưa trả nợ Outstanding adj. Still due, not paid or settled
Có sinh lợi Profitable adj. advantageous, beneficial
Lợi nhuận, thu lợi Profit v. n.
Đành.chấp nhận,camchịu Reconcile v. to make consistent
Doanh số,doanh thu Turnover n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee
leaves and another employee is hired
Bài 23: Đầu tư L23 Investments
Có sức cạnh tranh Aggressive adj. Competitive, assertive
Thái độ Attitude n. a felling about something or someone
Lời cam kết Commitment n. a promise
Cam kết Commit v. noncommittal adj.
Thận trọng, cẩn thận Conservative adj. Cautious, restrained
Quỹ Fund n. an amount of money for something specific, v to provide money for
Đầu tư Invest v. to put money into a business or activity with the hope of making
more money, to put effort into something
Sự đầu tư, người đầu tư Investment n. investor n.
Dài hạn Long-term adj. involving or extending over a long period
Danh mục vốn đầu tư Portfolio n. a list of investments
Sự rút lui Pull out v. to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal
Tài sản(cong ty) Resource n. assets, valuable things
Tiền thu về,lợi nhuận Return n. the amount of money gained as profit
Returns n. returnable adj.
Từng trải,hiểu biết nhiều Wise adj. Knowledgeable, able to offer advice based on experience
Wisdom n. wisely adv.
Bài 24: Thuế L24 Taxes
Tính toán Calculate v. to figure out, to compute
Sự …….. Calculation n, calculator n.
Đường giới hạn Deadline n. a time by which something must be finished
Hồ sơ, tài liệu File v. to enter into public record, n. a group of documents or information
about a person or an event
Đầu đủ, toàn bộ Fill out v. to complete
Đầu hàng Give up v. to quit, to stop
Nối, gia nhập Joint adj. Together, shared
Nợ Owe v. to have a debt. To be obligated to pay
Chủ nhân Owner n. owing gerund
Sự trừng phạt, tiền phạt Penalty n. a punishment, a consequence
Trừng phạt Penalize v. penal adj.
Chuẩn bị Prepare v. to make ready
Sự…………. Preparation n. preparatory adj.
Sự trả lại, trả lại Refund n. the amount paid back, v, to give back
Chồng, vợ Spouse n. a husband or wife
Ngăn cản, giữ lại Withhold v. to keep from. To refrain from
Bài 25 Báo cáo tài L25 Financial Statements
chính
Mong muốn Desired adj. Wished or longed for
Sự mong muốn Desire n. v.
Detail v. to report or relate minutely or in particulars
Forecast n, a prediction of a future event .v. to estimate or calculate in
advance
Level n. a relative position or rank on a scale
Toàn bộ, toàn diện Overall adj. Regarded as a whole, general
Quan điểm, cách nhìn Perspective n. a mental view or outlook
Có kế hoạch Projected adj. Estimated, or predicted based or present data
Kế hoạch, dự kiến Project n. v.
Có óc thực tế Realistic adj. Tending to or expressing an awareness of things as they
really are
Thực tế, thực tại Reality n. realistic adj.
Mục tiêu Target v. to establish as a goal, n. a goal
Translation n. the act or process of translating
Translate v. translatable adj.
Đặc thù, đặc trưng Typical adj. Conforming to a type
8
Lợi nhuận, lợi tức Yield n. an amount produced, v. to produce a profit
Bài 26 tài sản và lĩnh L26 Property and department
vự
Kế liền, sát ngay Adjacent adj. next to
Sự cộng tác Collaboration n. the act pf working with someone
Cộng tác Collaborate v. collaboration n.
Tập trung Concentrate v. to focus, to think about
Có ích, có lợi Conducive adj. Contributing to, leading to
Quấy rối, phá vỡ Disrupt v. to interrupt, to disturb
Sự phá vỡ Disruption n. disruptive adj.
Cản trở Hamper v. to impede or interfere
Thiếu quan tâm Inconsiderate adj. Rude, impolite.
Phòng ngoài, hành Lobby n. an anteroom, foyer, or waiting room
lang
Tiến lên Move up v. to advance, improve position
Open to adj. Receptive to, vulnerable
Chọn lựa,chọn Opt v. to choose, to decide on
Vật được chọn, điều Option n. optimal adj.
được chọn
Nhìn kỹ, chăm chú Scrutinize v. to look at carefully and closely
Sự nhìn chăm chú Scrutiny n. inscrutable adj.
L 27 họp hội đồng L27 Board Meetings and committees
quản trị và ủy ban
Tuân thủ Adhere to v. to follow, to pay attention to
Những vấn đề, công Agenda n. a list of topics to be discussed
việc phải bàn tại cuộc
họp
Đưa ra Bring up v. to introduce a topic
Kết thúc, chấm dứt Conclude v. to stop, to come to a decision
Sự kết thúc/ cuối cùng Conclusion n. conclusive adj.
Cho phép, tiếp tục Go ahead v. to proceed with, n. permission to do something
Mục tiêu, mục đích Goal n. objective, purpose
Dài dòng Lengthy adj. Long in time, duration, or distance
Chủ đề Matter n. an item, issue, topic of interest
Một cách định kỳ Periodically adv. From time to time
Giai đoạn, thời kỳ Period n. periondic adj.
Quyền ưu tiên Priority n. something of importance, something that should be done
before other things
Dành ưu tiên Prioritize v. prior adj.
Sự tiến tới, sự đi lên Progress n. a movement forward, v. to move forward on something,
especially work or a project
Sự tiến tới/ tiến tới Progression n. progressive adj.
Không giá trị Waste b. not to use wisely, n. not worthwhile.
L 28 quản lý chất L28 Quality control
lượng
Nhãn (hàng hóa) Brand n. an identifying mark or label, a trademark
Làm cho phù hợp Conform v. to match specifications or qualities
Nhược điểm, khuyết Defect n. an imperfection or flaw
điểm Defect n. defective adj.
Làm tăng, nâng cao Enhance v. to make more attractive or valuable
Áo quần Garment n. an article of clothing
Xem xét kỹ, kiểm tra Inspect v. to look at closely, to examine carefully or officially
Sự xem xét kỹ Inspection n. inspector n.
Nhận thấy, nhận biết Perceive v. to notice, to become aware of, to see
Sự nhận biết/ mẫn Perception n. perceptive adj.
cảm
Đẩy đi xa, chống lại Repel v. to keep away, to fight against
Cái đẩy lùi Repellent n. adj.
Lấy lại Take back b. to return something, to withdraw or retract
9
Vứt bỏ Throw out v. to dispose of
Ko thay đổi về tính Uniform adj. Consistent in form or appearance
cách hay hình thức
Vết nhăn, nếp nhăn Wrinkle n. a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric
L 29 phát triển sản L29 Product Development
phẩm
Lo âu, băn khoăn Anxious adj. Worried
Mối lo âu Anxiety n. anxiously adv.
Xác định Ascertain v. to discover, to find out for certain
Cho rằng, thừa nhận Assume v. to take upon oneself, to believe to be true
Làm ra vẻ, giả bộ Assumed adj. Assumption n.
Thập kỷ Decade n. a period of ten years
Xem xét chi tiết Examine v. to interrogate, to scrutinize
Làm thí nghiệm Experiment v. to try out a new procedure or idea, n. a test or trial
Experimentation n. experimental adj.
Hợp logic, hợp lý Logical adj. formally valid, using orderly reasoning
Nghiên cứu Research n. the act of collecting in formation about a particular subject
Trách nhiệm Responsibility n. task
Chịu trách nhiệm. Một Responsible adj. Responsibly adv.
cách có trách nhiệm
Giải quyết Solve v. to find a solution, explanation, or answer
Người giám sát Supervisor n. an administrator in charge
Có hệ thống Systematic adj. Methodical in procedure, organized
L 30 thuê và cho thuê L30 Renting and Leasing
Sợ hãi, e sợ Apprehensive adj. Anxious about the future
Sợ, e sợ Apprehend v. apprehension n.
Hoàn cảnh, tình huống Circumstance n. a condition, a situation
Điều kiện Condition n. the state of something, a requirement
Có điều kiện Conditional adj. Condition v.
Bởi vì Due to prep. Because of
Dao động, thay đổi bất Fluctuate v. to go up and down, to change
thường
Sự dao động Fluctuation n. fluctuating gerund.
Rời khỏi Get out of v. to escape, to exit
Người chỉ Indicator n. a sign, a signal
Chỉ, cho biết, ra dấu Indicate v. indication n.
Hợp đồng cho thuê Lease n. a contract to pay to use property for an amount of time, v. to
make a contract to use property
Lock into v. to commit, to be unable to change
Sự cư ngụ Occupancy n. the state of being or living in a certain place
Sự chọn lựa Option n. a choice, an alternative
Tùy thuộc vào Subject to adj. Under legal power, dependent
L31 lựa chọn quán ăn L31 Selecting a Restaurant
Hấp dẫn Appeal adj., to be attractive or interesting
Tới (một nơi) Arrive v., to reach a destination
Thỏa hiệp Compromise n., a settlement of differences in which each side makes
concessions
Táo bạo, cả gan Daring adj., to have the courage required
Quen thuộc, thường Familiar adj., often encountered or seen; common
thấy
Người chỉ dẫn Guide n., one who leads, directs, or gives advice
Sự chỉ đạo, có thể chỉ Guidance n., guidable adj.,
dấn
Phần lớn, đa số Majority n., the greater number or part
Trộn, pha lẫn Mix v., to combine or blend into one mass; n., a combination
Sự pha trộn., có thể Mixture n., mixable adj.,
trộn lẫn.,
Tin vào, dựa vào Rely v., to have confidence in; to depend on
Độ tin cậy., chắc Reliability n., reliable adj.,
10
chắn.,
Tìm được, đạt được Secure v., to get possession of; to obtain
Chủ quan Subjective adj., particular to a given person; highly personal; not objective
Đề nghị, giới thiệu Suggest v., to offer for consideration or action
Sự đề nghị., có thể đề Suggestion n., suggestible adj.,
nghị được
L32 đi ăn tiệm L32 Eating out
Cơ bản Basic adj., serving as a starting point or basis
Đầy đủ, chọn vẹn Complete adj., having all necessary or normal parts, components, or
Làm cho đầy đủ., đầy steps
đủ., Completion n., completely adv.,
Gây hứng thú Excite v., to arouse an emotion
Sự phấn khích., kích Excitement n., exciting adj.,
thích.,
Vị ngon, mùi vị Flavor n., a distinctive taste
Forget v., to be unable to remember
Hay quên., có thể Forgetful adj., forgettable adj.,
quên được
Thành phần Ingredient n., an element in a mixture
Đánh giá Judge v., to form an opinion
Lộn xộn Mix-up n., a confusion; v., to confuse
Khách hàng quen Patron n., a customer, especially a regular customer
Báo trước, nói trước Predict v., to state, tell about, or make known in advance
Sự dự đoán., có thể Prediction n., predictable adv.,
đoán được
Ngẫu nhiên Random adj., having no specific pattern, purpose, or objective
Nhắc nhở Remind v., to cause to remember
L33 đặt bữa trưa L 33 Ordering Lunch
Khó nhọc, phiền hà Burdensome adj., of or like a burden; onerous
Thông thường, phổ Common adj., widespread, frequent, usual
biến In common n., commonly
Phân phát,giao,chuyển Delivery n., the act of conveying or delivering
Thanh lịch, tao nhã Elegant adj., exhibiting refined, tasteful beauty
Sự thanh lịch Elegance n., elegantly adv.,
Fall to v., to become one’s responsibility
Gây ấn tượng Impress v., to affect strongly, often favorably
ấn tượng., nhạy cảm Impression n., impressionable adj.,
Thuộc về hoặc cho ai Individual adj., by or for one person; special; particular
đó; độc đáo; riêng biệt Individualize v., individually adv.,
List n., a series of names, words, or other items; v., to make a list
Nhiều, phức tạp Multiple adj., having, relating to , or consisting of more than one part
Thu hẹp Narrow v., to limit or restrict; adj., limited
Đón (ai đó) Pick up v., to take on passengers or freight
Settle v., to make compensation for, to pay; to choose
L34 nghề nấu ăn L34 Cooking as a career
Làm quen với Accustom to v., to become familiar with, to become used to
Người học việc,người Apprentice n., a student worker in a chosen field v.,
học nghề., (sự)học Apprenticeship n.,
việc
(Thuộc) về bếp núc, Culinary adj., relating to the kitchen or cooking
nấu nướng
Đòi hỏi khắt khe Demanding adj., requiring much effort or attention
Lôi kéo, thu hút Draw v., to cause to come by attracting
Sáp nhập, hợp nhất Incorporate v., to unite one thing with something else already in existence
Sự sáp nhập Incorporation n., incorporating gerund.,
Sự chảy vào Influx n., a flowing in
Phương pháp Method n., a procedure
Hệ phương pháp., có Methodology n., methodical adj.,
phương pháp.,
Chỗ thoát ra, lối thoát Outlet n., a means of release or gratification, as for energies, drives,
11
or desires
Nghề nghiệp Profession n., an occupation requiring considerable training and
Chuyên nghiệp., thành specialized study
thạo Professional adj., professionally adv.,
Từ bỏ Relinquish v., to let go; to surrender
Đề tài, chủ đề Theme n., an implicit or recurrent idea; a motif
L35 sự kiện L35 Events
Giúp đỡ, trợ lý Assist v., to give help or support to
Sự giúp đỡ., người Assistance n., assistant n.
giúp việc.
Sắp xếp, sắp đặt Coordinate v., to adjust or arrange parts to work together
Kích thước Dimension n., a measure of width, height, or length
Chính xác Exact adj., characterized by accurate measurements or inferences
Chung chung General adj., involving only the main feature rather than precise details
Diễn tả chung chung., Generalize v., generally adv.,
nói chung
Tưởng tượng Ideal adj., imaginary; existing as a perfect model
Lý tưởng hóa., theo lý Idealize v., ideally adv.
tưởng.
Thời gian giữa lúc bắt Lead time n., the time between the initial stage of a project and the
đầu và lúc hoàn thành appearance of results
dự án
Kế hoạch Plan n., a scheme for making something happen; v., to formulate a
scheme
Sự gần gũi Proximity n., the state, quality, sense, or fact of being near or next to;
closeness
Quy tắc, điều lệ, sự Regulation n., rules, laws, or controls; v., to control
điều chỉnh
Điều chỉnh., lập quy., Regulate v., regulatory adj.,
Chỗ, vị trí Site n., a place or setting
Trình diễn Stage v., to exhibit or present
L36 du lịch tổng quan L36 General Travel
Đại lý Agency n., an establishment engaged in doing business
Thông cáo Announcement n., a public notification
Loan báo., người giới Announce v., announcer n.,
thiệu chương trình
Nước giải khát Beverage n., a drink other than plain water
Mền, chăn Blanket n., a covering for keeping warm, especially during sleep; any
full coverage; v., to cover uniformly
Lên tàu Board v., to enter a boat, plane, or train; to furnish to see the roads
v.,
Trên tàu Onboard adj.,
Đòi Claim v., to take as rightful; to retrieve
Delay v., to postpone until a later time; n., the period of time during
which one is delayed n.,
Lên tàu Embark v., to go onboard a flight or ship; to begin
Sách hướng dẫn cho Itinerary n., a proposed rout for a journey, showing dates and means of
du lịch đến một chỗ travel
nào đó
Ngăn chặn Prohibit v., to forbid by authority or to prevent
Hợp lý, đúng đắn Valid adj., having legal efficacy or correctness
Phê chuẩn., sự phê Validate v., validation n.,
chuẩn
L37 hàng không L37 Airlines
Deal with v., phrase, to attend to; mange; to see to
Nơi đến Destination n., the place to which one is going or directed
Nhận ra, nhận biết Distinguish v., to make noticeable or different]
Có thể nhận ra Distinguishable adj., distinguishably adv.,
Tiết kiệm Economical adj., intended to save money, time, or effort
Sự tiết kiệm Economy n., economize v.,
12
Tương đương, bằng Equivalent adj., equal
nhau
Chuyến thăm quan Excursion n., a pleasure trip; a trip at a reduced fare
Expensive adj., marked by high prices
Vật đắt tiền., đắt tiền Expense n., expensively adv.,
Kéo dài., dành cho Extend v., to make longer; to offer
Về sau, sắp tới Prospective adj., likely to become or be
Situation n., the combination of circumstances at a given moment
Đáng kể Substantial adj., considerable in importance, value degree amount, or
extent
Thực chất, căn bản Substance n., substantially adv.,
System n., a functionally related group of elements
L38 tàu hỏa L38 Trains
Bao gồm tất cả Comprehensive adj., covering broadly; inclusive
T/c toàn diện Comprehensiveness n., comprehensively adv.,
Sang trọng Deluxe adj., noticeably luxurious
Danh bạ Directory n., a book or collection of information or directions
Khoảng thời gian mà Duration n., the time during which something lasts
một việc tồn tại
Cho quyền(làm gì) Entitle v., to allow or qualify
Tiền xe, tiền vé Fare n., the money paid for transportation
Đền bù, bù đắp Offset v., to counterbalance
Hoạt động Operate v., to perform a function
Sự hoạt động Operation n., operational adj.,
Đúng giờ Punctual adj., prompt
Tính đúng giờ Punctuality n., punctually adv.,
Vừa phải, tương đối Relatively adv., somewhat
Phần còn lại Remainder n., the remaining part
Xa xôi, cách biệt Remote adj., far removed
Sự xa xôi., rất xa Remoteness n., remotely adv.,
L39 khách sạn L39 Hotels
Sự tiến lên, tiến bộ Advance n., a move forward
Các công việc kinh Chain n, a group of enterprises under a single control
doanh do một người
làm chủ
Đăng ký ở khách sạn Check in v., to register at a hotel; to report one’s presence
Xác nhận Confirm v., to validate
Xác nhận Confirmation n., confirmed adj.,
Expect v., to consider probable or reasonable
Expectation n., expectant adj.,
Quản gia Housekeeper n., someone employed to do domestic work
Thồng báo, cho biết Notify v., to report
Ngăn cản Preclude v., to make impossible; to rule out
Trích dẫn Quote v., to give exact information on; n., a quotation
Lời trích dẫn., có thể Quotation n., quotable adj.,
trích dẫn
Giá (cả) Rate n., the payment or price according to a standard
Để dành Reserve v., to set aside
Reservation n., in reserve n.,
Sự giúp ích Service n., useful functions
L40 cho thuê xe L40 Car Rentals
Busy adj., engaged in activity
Xảy ra đồng thời Coincide v., to happen at the same time
Trùng hợp ngẫu nhiên Coincidence n., coincidentally adv.,
Nhầm lẫn Confusion n., a lack of clarity, order, or understanding
Liên lạc với ai Contact v., to get in touch with
Làm thất vọng Disappoint v., to fail to satisfy the hope, desire, or expectation of
Định, dự định Intend v., to have in mind
Ý định, mục đích Intention n., intent adj.,
13