Hoạt động tín dụng xuất khẩu tại chi nhánh ngân hàng phát triển lâm đồng.
- 100 trang
- file .pdf
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
Style Definition: TOC 1: English
----------------------- (United States), Indent: First line: 1,25
cm
Style Definition: TOC 3: Indent: First
line: 1,5 cm
NGUYỄN VĂN DŨNG
HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG XUẤT KHẨU TẠI
CHI NHÁNH NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN LÂM ĐỒNG
LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Đà Lạt - 2012
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
-----------------------
NGUYỄN VĂN DŨNG
HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG XUẤT KHẨU TẠI
CHI NHÁNH NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN LÂM ĐỒNG
Chuyên ngành : Tài chính và Ngân hàng
Mã số : 60 34 20
LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC: PGS.TS PHAN HUY ĐƯỜNG
Đà Lạt - 2012
MỤC LỤC Formatted: Font: Italic
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT ...................................................... ii Formatted: Font: Not Bold
DANH MỤC CÁC BẢNG ................................................................. iiii
DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ ...................................................... iiiiiiiii Formatted: Font: Not Bold, Not Italic
Formatted: Font: Not Bold
M ........................................................................................... 11
CHƯƠNG 1. M T V N CƠ BẢN V TÍN DỤNG X T
KHẨ C A NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM ............................. 88
T NG AN V NHPT VIỆT NAM ....................................................8 Field Code Changed
Field Code Changed
K ư NHPT ......................................... 88 Field Code Changed
H NHPT.............................................................. 99
N I D NG H T NG TDXK C A NHPT ............................ 1111 Field Code Changed
Field Code Changed
K TDXK ......................................... 1111 Field Code Changed
C c TDXK .......................................................... 1212
C TDXK .. 1616
T TDXK ................................... 1919
5 C ưở ớ ở TDXK ......................................21 Formatted: Indent: First line: 1,5 cm
1.3. GI I THIỆ V CHI NHÁNH NHPT ÂM NG..........................23
1.3.1. B C NHPT ...........................23 Formatted: Indent: First line: 1,5 cm
Formatted
1.3.2. C ............................................... 27 Field Code Changed
1.34 H T NG TDXK T I M T NƯ C CHÂ Á VÀ BÀI Field Code Changed
H C CH VIỆT NAM .................................................................................. 272723 Field Code Changed
1.34 N X H ......................... 282823 Field Code Changed
1.34 N T ....................... 302529
1.34 N T ............................. 313126
1.34 B ớ V N ............................... 333329
CHƯƠNG 2. TH C TR NG H T NG TÍN DỤNG X T Formatted: Font: Not Bold
KHẨ T I CHI NHÁNH NHPT ÂM NG GIAI N 2007-20011373732
2.1. GI I THIỆ V CHI NHÁNH NHPT ÂM NG................. 383732 Field Code Changed
Field Code Changed
2.1.1. B C
NHPT .......... 383732 Field Code Changed
C ........................................ 423736
2.21 H T NG TDXK T I CHI NHÁNH NHPT ÂM NG GIAI Field Code Changed
N 2007-2011 ........................................................................................... 443738 Field Code Changed
2.21.1. Cơ sở TDXK .................... 443738 Field Code Changed
2.21 T ......................................... 484142
2.21 P TDXK C NHPT
............................................................................................................. 504344
2.32 ÁNH GIÁ TÌNH HÌNH H T NG TÍN DỤNG X T KHẨ Formatted: Font: Not Bold
T I CHI NHÁNH NHPT ÂM NG GIAI N 2007-2011 ............... 605253
2.32.1. Nh ng ư c................................................ 605253 Field Code Changed
2.32 H ............................................... 615354
CHƯƠNG 3. GIẢI PHÁP Ẩ M NH H T NG TÍN DỤNG Formatted: Font: Not Bold
X T KHẨ T I CHI NHÁNH NHPT ÂM NG TR NG TH I GIAN
T I .......................................................................................................675960
ỊNH HƯ NG Ẩ M NH H T NG TDXK T I CHI Field Code Changed
NHÁNH NHPT ÂM NG TR NG TH I GIAN T I ........................... 675960 Field Code Changed
ướng mở TDXK NHPT V N ........... 675960 Field Code Changed
ướ
ỉ ................................................................................ 696162
M T GIẢI PHÁP Ẩ M NH H T NG TDXK T I CHI Field Code Changed
NHÁNH NHPT ÂM NG TR NG TH I GIAN T I ........................... 746667 Field Code Changed
3.2.1. ó c TDXK .................................. 746667 Field Code Changed
NHPT .............. 766869
N ư ...................................... 766869
Tă ư ................................ 787071
5 Tă ư ng c ........................ 797172
N ư ............................... 807273
3.2.7. Tham gia vớ ỉ ư
ỉ ................................................................................................. 817374
N ư ............. 817374
3.3. NH NG KIẾN NGHỊ Ể TH C HIỆN GIẢI PHÁP ................ 827475 Field Code Changed
Field Code Changed
K ớ NHPT V N ....................................... 827475 Field Code Changed
K ớ BND ỉ ............................. 867879
KẾT N ................................................................................ 877980 Formatted: Font: Not Bold
DANH MỤC TÀI IỆ THAM KHẢ .................................... 888081
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
STT KÝ HIỆU NGUYÊN NGHĨA
1 ASEAN H ướ N Á
2 EU ướ C Â
3 EXIMBANK THAI N T
4 KEXIM N H
5 KNXK K
6 L/C T ư
7 NHPT N
8 NHTM N ươ
9 ODA V
10 OECD T H P K
11 SCM H
12 SXKD
13 TD T T ầ ư
14 TDXK T
15 TTR P ươ
16 VDB N V N
17 WTO T ươ ớ
i
DANH MỤC CÁC BẢNG
B K 2007-2011................................................. 36
B K 2007-2011......................................... 37
B 2.31. T ă ưở C
NHPT 007-2011 ..................................................................... 454
B 2.42. D C NHPT
2007-2011 .................................................................................................. 465
B 2.53. K ỉ 2007-2011 ......... 476
B 2.46 D ư 2007-2011 ........... 487
B 2.57. K ư ỉ
2007-2011 .................................................................................................. 498
B 2.68. T ă ưở ỉ 2007-2011 4950
B 2.79. D ỉ ................ 5049
B 2.108 007-2011 ................................................. 5251
B 2.119 N 2007-2011 ......................................... 5251
ii
DANH MỤC CÁC HÌNH
H . ơ C NHPT ng ................. 3234 Formatted: Not Highlight
H 2. ỉ ... 5150
iii
M Đ U
1. Tính c thi t c tài
X
ớ X ó ầ ầ
ă ầ ư ă
ă ưở ph t tri n V
(TDXK) ư C ầ ướ T
C
ướ ư TDXK .
V N ă N ướ
N ướ ó
ướ ó ă
ư ó
TDXK ư N
(NHPT) V N T ă 00 TDXK ư C
ầ H ( NHPT V N
Bở TDXK N ướ V N
TDXK ư NHPT V N
T
ướ TDXK
NHPT V N ư ớ
T ó, vi V N T ươ
ớ ( T ó
ơ ớ
ư ư .
1
V , ph n t ch TDXK NHPT
V N nh m chỉ ra nh ng m t ư c v chưa ư c ó ư
ó
ầ .
Vớ ư ơ NHPT Vi t Nam ó
ỉ C NHPT ó ă
ướ ướ
TD T TDXK C ó
ó TDXK
ỉ ó ớ C ầ
y m nh ho t ng TDXK
ớ ó ó ầ
ỉ ướ ,
“Hoạt động tín dụng xuất khẩu tạ h
nh nh NHPT Lâm Đồng” l m lu n vă n
ng nh T i ch nh Ng n h ng.
2. Tình hình nghiên cứu
C TDXK ở V N ư ng qua
NHPT Vi t Nam D ó ư ho t
ng TDXK c nb NHPT
.
T có nc TDXK ư ă
T như “C nh s ch TDXK c a Nh nướ
ó ầ C p ” a Trương Văn Minh, “TDXK-Nh ng t n
t i nh n t Sở Giao d II” a Ng c- Qu “ nh hướng c ng t c TDXK
t i B nh Thu n n nă 0 5” a Nguyễn Văn Trung, “G ỏ
2
ớ TDXK” a Th.S Võ T P “ ớ
TDXK” a Thu Hương-Văn Hi ...
N NHPT V N có nc ướ
ă c NHPT
TDXK ư:
“P TDXK C NHPT N B ”
T Hươ ă 00 NHPT,
cho vay TDXK C nh NHPT Ninh B nh
ư ư ó
TDXK C
ơ T ỉ
TDXK C N B 00 - 007 ớ
TDXK ó ớ
Võ T P NHPT “G
TDXK NHPT” ă 00 .
TDXK N ướ ướ
TDXK N ướ ó TDXK
NHPT TDXK NHPT V
Nam. ơ TDXK, ầ
ó
ướ N
TDXK ở ướ ớ
ướ ó ớ
V N P TDXK
H ướ NHPT ă 00 /0 / 00 Tuy
ỉ ớ 5 TDXK
3
NHPT V N TDXK NHPT
.
T ó “G TDXK
N ướ NHPT V N – ở G II” Tầ T K
P ươ ă 0 0 ớ ,c c
h TDXK N ướ 00 - 0 0 T ơ ở
ươ ,
TDXK c N ướ ă
00 -2010
H C M ă 2010 ó
TDXK N ướ
H C M .D ó ó ớ
H C M TDXK
ởG II
T ă 0 C NHPT ó
“ ỉ ” (T
T T T “P è
B ỉ ” (T ầ T Hươ
ớ C
TDXK è
“ ỉ ”
ư 0 D H B ỉ
N ư ươ 0
0 D 0 H 0
B M
ưở ầ ă
4
ó
“P è B
ỉ ” ư tT
N B ỉ .
ó ă ó ư
è
è c ươ è
è ó ă ưở
ó - ươ ơ
T ỉ ớ è
ỉ chung ớ
ỉ ớ
ỉ ầ ư
ơ
ớ “Hoạt động tín dụng xuất khẩu tạ h nh nh NHPT
Lâm Đồng” ầ TDXK
N 75/ 0 /N -CP 0/ / 0 C “
TD T TDXK N ướ ”. T m hi
ơ TDXK, ầ ó
ướ T ơ ở
TDXK C NHPT
ă 007-2011, ó ư
ư TDXK C
NHPT
5
. M c ích và nhi v nghiên cứu
-N ơ ở th ễ t ng TDXK NHPT
ư TDXK N ướ .
- Ph n t ch TDXK C NHPT
.
-P ư ư
ó .
-K m t s gi i ph p y m nh TDXK C
NHPT ớ
ơ
. Đối t ng và hạ vi nghiên cứu
- i tư ng: Ho t ng TDXK t i Chi nh nh NHPT L m ng.
- Ph m vi nghi n c u: t ng TDXK t i
Chi nh nh NHPT L m t năm 2007 ă 2011.
. Ph ng h nghiên cứu
- P ươ ớ
T ơ ở
ư ướ N ướ ư
ướ p ỉ ư
TDXK C NHPT .
- P ươ :
C NHPT Sở C T ươ
6. Những óng gó ới c luận văn
-H ó ơ TDXK NHPT.
6
-P TDXK C NHPT
2007-2011 ư m ư c
ch
- nh TDXK C
NHPT ớ.
. Bố c c c luận văn
N ầ ở ầ , ,l
ă ươ ư :
C ươ :M ơ TDXK NHPT
C ươ : T TDXK C NHPT
2007-2011
C ươ :G TDXK C NHPT
ớ
ươ .
7
CHƯƠNG 1
MỘT SỐ V N Đ CƠ BẢN V TÍN DỤNG XU T KHẨU
C A NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
1.1. T NG QUAN V NHPT VIỆT NAM
ớ
C NHTM ó
ầ ư
M ớ ó
TDXK ớ ư
ướ T ư:
NHPT N ớ
ó ư N ướ .
V N ơ TDXK
N ướ NHPT V N H TDXK ư
NHPT V N
V N ớ ư
ư ư .
1.1.1. Kh i ni và ct ng c NHPT
NHPT ư 0 / 00 / -TT
9/05/ 00 T Tướ C “V/ NHPT V N ”, t
:T V D Bank, t t: VDB.
NHPT ó ư ó ó ư ở
N N ướ K N ướ N ươ
(NHTM) ướ ướ ư
ớ
NHPT H
8
H NHPT ỷ
0% ( ầ ă
NHPT ư C ă ư ễ
ướ
N ư , NHPT
ó ươ C
ó NHPT N ướ
ư .
C , NHPT ó ư
:
NHPT l N ướ 00%
N ướ N ỏ ó C
ướ C ư C ă
thanh ư ễ N ướ .
H NHPT ơ
ở ươ ư C ư
ư ó ó ở
c ớ ỷ ở ớ
vay ó ỉ
ầ ư ư
vay, ướ
ớ NHTM ư
.
1.1.2. H ạt ng c NHPT
T , NHPT ó
ó ỉ
9
TD T N ướ TD T
TDXK N ướ .
H NHPT m:
1.1.2.1. u động u n n
Nguồn n hoạt động của NHPT:
-V NHPT V N
-V ướ ă
ầ ư TDXK.
-V DA ư C
-P ỉ
-N ướ
-V C ư B
ướ
-V ó ó
-
ướ
-V ỷ ầ ư
ướ H
NHPT ớ ỷ
-C
- ớ ươ
ă ớ C
ư ướ ướ
ư
C ớ
C ...
.
10
1.1.2.2. dụng n
NHPT ư :
-T ầ ư N ướ :
+C ầ ư :T ầ ư
ư ỉ ướ (C ỉ C
DA ), cho
v ư ư ( 0 N 75/ 0 /N -CP
30/8/2011) ó ,...
+H ầ ư.
+C ầ ư ướ T
ướ C
-T TDXK:
+ Cho vay .
+ Cho ướ .
- ầ ư ơ NHPT
-C ầ
1.2. NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG TDXK C A NHPT
1.2.1. Kh i ni và v i t c TDXK
1.2.1.1. h n m
TDXK N /
ư ó ó ă
ươ .
T NHPT ó
ướ C ớ
TDXK NHPT
11
ướ
ướ ó ư ơ ớ ư .
1.2.1.2. a t của TDXK
Vai k
ư TDXK
ư ư è
ớ
ă ưở ă ưở ướ .
1.2.2. C c hình thức TDXK
1.2.2.1. ho a xuất khẩu
- ư
V ó
ó ư
ó T ơ ở ó
NHPT ó
(N ư
ư ó ư ư N
ướ ó :
+C : Vớ
C TDXK
ầ ư ớ
ă ư ó
ư .
+ ư ư :M
ư
ó, TDXK
ư ầ D ó ư NHPT
12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
Style Definition: TOC 1: English
----------------------- (United States), Indent: First line: 1,25
cm
Style Definition: TOC 3: Indent: First
line: 1,5 cm
NGUYỄN VĂN DŨNG
HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG XUẤT KHẨU TẠI
CHI NHÁNH NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN LÂM ĐỒNG
LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Đà Lạt - 2012
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
-----------------------
NGUYỄN VĂN DŨNG
HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG XUẤT KHẨU TẠI
CHI NHÁNH NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN LÂM ĐỒNG
Chuyên ngành : Tài chính và Ngân hàng
Mã số : 60 34 20
LUẬN VĂN THẠC SĨ TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC: PGS.TS PHAN HUY ĐƯỜNG
Đà Lạt - 2012
MỤC LỤC Formatted: Font: Italic
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT ...................................................... ii Formatted: Font: Not Bold
DANH MỤC CÁC BẢNG ................................................................. iiii
DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ ...................................................... iiiiiiiii Formatted: Font: Not Bold, Not Italic
Formatted: Font: Not Bold
M ........................................................................................... 11
CHƯƠNG 1. M T V N CƠ BẢN V TÍN DỤNG X T
KHẨ C A NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM ............................. 88
T NG AN V NHPT VIỆT NAM ....................................................8 Field Code Changed
Field Code Changed
K ư NHPT ......................................... 88 Field Code Changed
H NHPT.............................................................. 99
N I D NG H T NG TDXK C A NHPT ............................ 1111 Field Code Changed
Field Code Changed
K TDXK ......................................... 1111 Field Code Changed
C c TDXK .......................................................... 1212
C TDXK .. 1616
T TDXK ................................... 1919
5 C ưở ớ ở TDXK ......................................21 Formatted: Indent: First line: 1,5 cm
1.3. GI I THIỆ V CHI NHÁNH NHPT ÂM NG..........................23
1.3.1. B C NHPT ...........................23 Formatted: Indent: First line: 1,5 cm
Formatted
1.3.2. C ............................................... 27 Field Code Changed
1.34 H T NG TDXK T I M T NƯ C CHÂ Á VÀ BÀI Field Code Changed
H C CH VIỆT NAM .................................................................................. 272723 Field Code Changed
1.34 N X H ......................... 282823 Field Code Changed
1.34 N T ....................... 302529
1.34 N T ............................. 313126
1.34 B ớ V N ............................... 333329
CHƯƠNG 2. TH C TR NG H T NG TÍN DỤNG X T Formatted: Font: Not Bold
KHẨ T I CHI NHÁNH NHPT ÂM NG GIAI N 2007-20011373732
2.1. GI I THIỆ V CHI NHÁNH NHPT ÂM NG................. 383732 Field Code Changed
Field Code Changed
2.1.1. B C
NHPT .......... 383732 Field Code Changed
C ........................................ 423736
2.21 H T NG TDXK T I CHI NHÁNH NHPT ÂM NG GIAI Field Code Changed
N 2007-2011 ........................................................................................... 443738 Field Code Changed
2.21.1. Cơ sở TDXK .................... 443738 Field Code Changed
2.21 T ......................................... 484142
2.21 P TDXK C NHPT
............................................................................................................. 504344
2.32 ÁNH GIÁ TÌNH HÌNH H T NG TÍN DỤNG X T KHẨ Formatted: Font: Not Bold
T I CHI NHÁNH NHPT ÂM NG GIAI N 2007-2011 ............... 605253
2.32.1. Nh ng ư c................................................ 605253 Field Code Changed
2.32 H ............................................... 615354
CHƯƠNG 3. GIẢI PHÁP Ẩ M NH H T NG TÍN DỤNG Formatted: Font: Not Bold
X T KHẨ T I CHI NHÁNH NHPT ÂM NG TR NG TH I GIAN
T I .......................................................................................................675960
ỊNH HƯ NG Ẩ M NH H T NG TDXK T I CHI Field Code Changed
NHÁNH NHPT ÂM NG TR NG TH I GIAN T I ........................... 675960 Field Code Changed
ướng mở TDXK NHPT V N ........... 675960 Field Code Changed
ướ
ỉ ................................................................................ 696162
M T GIẢI PHÁP Ẩ M NH H T NG TDXK T I CHI Field Code Changed
NHÁNH NHPT ÂM NG TR NG TH I GIAN T I ........................... 746667 Field Code Changed
3.2.1. ó c TDXK .................................. 746667 Field Code Changed
NHPT .............. 766869
N ư ...................................... 766869
Tă ư ................................ 787071
5 Tă ư ng c ........................ 797172
N ư ............................... 807273
3.2.7. Tham gia vớ ỉ ư
ỉ ................................................................................................. 817374
N ư ............. 817374
3.3. NH NG KIẾN NGHỊ Ể TH C HIỆN GIẢI PHÁP ................ 827475 Field Code Changed
Field Code Changed
K ớ NHPT V N ....................................... 827475 Field Code Changed
K ớ BND ỉ ............................. 867879
KẾT N ................................................................................ 877980 Formatted: Font: Not Bold
DANH MỤC TÀI IỆ THAM KHẢ .................................... 888081
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
STT KÝ HIỆU NGUYÊN NGHĨA
1 ASEAN H ướ N Á
2 EU ướ C Â
3 EXIMBANK THAI N T
4 KEXIM N H
5 KNXK K
6 L/C T ư
7 NHPT N
8 NHTM N ươ
9 ODA V
10 OECD T H P K
11 SCM H
12 SXKD
13 TD T T ầ ư
14 TDXK T
15 TTR P ươ
16 VDB N V N
17 WTO T ươ ớ
i
DANH MỤC CÁC BẢNG
B K 2007-2011................................................. 36
B K 2007-2011......................................... 37
B 2.31. T ă ưở C
NHPT 007-2011 ..................................................................... 454
B 2.42. D C NHPT
2007-2011 .................................................................................................. 465
B 2.53. K ỉ 2007-2011 ......... 476
B 2.46 D ư 2007-2011 ........... 487
B 2.57. K ư ỉ
2007-2011 .................................................................................................. 498
B 2.68. T ă ưở ỉ 2007-2011 4950
B 2.79. D ỉ ................ 5049
B 2.108 007-2011 ................................................. 5251
B 2.119 N 2007-2011 ......................................... 5251
ii
DANH MỤC CÁC HÌNH
H . ơ C NHPT ng ................. 3234 Formatted: Not Highlight
H 2. ỉ ... 5150
iii
M Đ U
1. Tính c thi t c tài
X
ớ X ó ầ ầ
ă ầ ư ă
ă ưở ph t tri n V
(TDXK) ư C ầ ướ T
C
ướ ư TDXK .
V N ă N ướ
N ướ ó
ướ ó ă
ư ó
TDXK ư N
(NHPT) V N T ă 00 TDXK ư C
ầ H ( NHPT V N
Bở TDXK N ướ V N
TDXK ư NHPT V N
T
ướ TDXK
NHPT V N ư ớ
T ó, vi V N T ươ
ớ ( T ó
ơ ớ
ư ư .
1
V , ph n t ch TDXK NHPT
V N nh m chỉ ra nh ng m t ư c v chưa ư c ó ư
ó
ầ .
Vớ ư ơ NHPT Vi t Nam ó
ỉ C NHPT ó ă
ướ ướ
TD T TDXK C ó
ó TDXK
ỉ ó ớ C ầ
y m nh ho t ng TDXK
ớ ó ó ầ
ỉ ướ ,
“Hoạt động tín dụng xuất khẩu tạ h
nh nh NHPT Lâm Đồng” l m lu n vă n
ng nh T i ch nh Ng n h ng.
2. Tình hình nghiên cứu
C TDXK ở V N ư ng qua
NHPT Vi t Nam D ó ư ho t
ng TDXK c nb NHPT
.
T có nc TDXK ư ă
T như “C nh s ch TDXK c a Nh nướ
ó ầ C p ” a Trương Văn Minh, “TDXK-Nh ng t n
t i nh n t Sở Giao d II” a Ng c- Qu “ nh hướng c ng t c TDXK
t i B nh Thu n n nă 0 5” a Nguyễn Văn Trung, “G ỏ
2
ớ TDXK” a Th.S Võ T P “ ớ
TDXK” a Thu Hương-Văn Hi ...
N NHPT V N có nc ướ
ă c NHPT
TDXK ư:
“P TDXK C NHPT N B ”
T Hươ ă 00 NHPT,
cho vay TDXK C nh NHPT Ninh B nh
ư ư ó
TDXK C
ơ T ỉ
TDXK C N B 00 - 007 ớ
TDXK ó ớ
Võ T P NHPT “G
TDXK NHPT” ă 00 .
TDXK N ướ ướ
TDXK N ướ ó TDXK
NHPT TDXK NHPT V
Nam. ơ TDXK, ầ
ó
ướ N
TDXK ở ướ ớ
ướ ó ớ
V N P TDXK
H ướ NHPT ă 00 /0 / 00 Tuy
ỉ ớ 5 TDXK
3
NHPT V N TDXK NHPT
.
T ó “G TDXK
N ướ NHPT V N – ở G II” Tầ T K
P ươ ă 0 0 ớ ,c c
h TDXK N ướ 00 - 0 0 T ơ ở
ươ ,
TDXK c N ướ ă
00 -2010
H C M ă 2010 ó
TDXK N ướ
H C M .D ó ó ớ
H C M TDXK
ởG II
T ă 0 C NHPT ó
“ ỉ ” (T
T T T “P è
B ỉ ” (T ầ T Hươ
ớ C
TDXK è
“ ỉ ”
ư 0 D H B ỉ
N ư ươ 0
0 D 0 H 0
B M
ưở ầ ă
4
ó
“P è B
ỉ ” ư tT
N B ỉ .
ó ă ó ư
è
è c ươ è
è ó ă ưở
ó - ươ ơ
T ỉ ớ è
ỉ chung ớ
ỉ ớ
ỉ ầ ư
ơ
ớ “Hoạt động tín dụng xuất khẩu tạ h nh nh NHPT
Lâm Đồng” ầ TDXK
N 75/ 0 /N -CP 0/ / 0 C “
TD T TDXK N ướ ”. T m hi
ơ TDXK, ầ ó
ướ T ơ ở
TDXK C NHPT
ă 007-2011, ó ư
ư TDXK C
NHPT
5
. M c ích và nhi v nghiên cứu
-N ơ ở th ễ t ng TDXK NHPT
ư TDXK N ướ .
- Ph n t ch TDXK C NHPT
.
-P ư ư
ó .
-K m t s gi i ph p y m nh TDXK C
NHPT ớ
ơ
. Đối t ng và hạ vi nghiên cứu
- i tư ng: Ho t ng TDXK t i Chi nh nh NHPT L m ng.
- Ph m vi nghi n c u: t ng TDXK t i
Chi nh nh NHPT L m t năm 2007 ă 2011.
. Ph ng h nghiên cứu
- P ươ ớ
T ơ ở
ư ướ N ướ ư
ướ p ỉ ư
TDXK C NHPT .
- P ươ :
C NHPT Sở C T ươ
6. Những óng gó ới c luận văn
-H ó ơ TDXK NHPT.
6
-P TDXK C NHPT
2007-2011 ư m ư c
ch
- nh TDXK C
NHPT ớ.
. Bố c c c luận văn
N ầ ở ầ , ,l
ă ươ ư :
C ươ :M ơ TDXK NHPT
C ươ : T TDXK C NHPT
2007-2011
C ươ :G TDXK C NHPT
ớ
ươ .
7
CHƯƠNG 1
MỘT SỐ V N Đ CƠ BẢN V TÍN DỤNG XU T KHẨU
C A NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
1.1. T NG QUAN V NHPT VIỆT NAM
ớ
C NHTM ó
ầ ư
M ớ ó
TDXK ớ ư
ướ T ư:
NHPT N ớ
ó ư N ướ .
V N ơ TDXK
N ướ NHPT V N H TDXK ư
NHPT V N
V N ớ ư
ư ư .
1.1.1. Kh i ni và ct ng c NHPT
NHPT ư 0 / 00 / -TT
9/05/ 00 T Tướ C “V/ NHPT V N ”, t
:T V D Bank, t t: VDB.
NHPT ó ư ó ó ư ở
N N ướ K N ướ N ươ
(NHTM) ướ ướ ư
ớ
NHPT H
8
H NHPT ỷ
0% ( ầ ă
NHPT ư C ă ư ễ
ướ
N ư , NHPT
ó ươ C
ó NHPT N ướ
ư .
C , NHPT ó ư
:
NHPT l N ướ 00%
N ướ N ỏ ó C
ướ C ư C ă
thanh ư ễ N ướ .
H NHPT ơ
ở ươ ư C ư
ư ó ó ở
c ớ ỷ ở ớ
vay ó ỉ
ầ ư ư
vay, ướ
ớ NHTM ư
.
1.1.2. H ạt ng c NHPT
T , NHPT ó
ó ỉ
9
TD T N ướ TD T
TDXK N ướ .
H NHPT m:
1.1.2.1. u động u n n
Nguồn n hoạt động của NHPT:
-V NHPT V N
-V ướ ă
ầ ư TDXK.
-V DA ư C
-P ỉ
-N ướ
-V C ư B
ướ
-V ó ó
-
ướ
-V ỷ ầ ư
ướ H
NHPT ớ ỷ
-C
- ớ ươ
ă ớ C
ư ướ ướ
ư
C ớ
C ...
.
10
1.1.2.2. dụng n
NHPT ư :
-T ầ ư N ướ :
+C ầ ư :T ầ ư
ư ỉ ướ (C ỉ C
DA ), cho
v ư ư ( 0 N 75/ 0 /N -CP
30/8/2011) ó ,...
+H ầ ư.
+C ầ ư ướ T
ướ C
-T TDXK:
+ Cho vay .
+ Cho ướ .
- ầ ư ơ NHPT
-C ầ
1.2. NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG TDXK C A NHPT
1.2.1. Kh i ni và v i t c TDXK
1.2.1.1. h n m
TDXK N /
ư ó ó ă
ươ .
T NHPT ó
ướ C ớ
TDXK NHPT
11
ướ
ướ ó ư ơ ớ ư .
1.2.1.2. a t của TDXK
Vai k
ư TDXK
ư ư è
ớ
ă ưở ă ưở ướ .
1.2.2. C c hình thức TDXK
1.2.2.1. ho a xuất khẩu
- ư
V ó
ó ư
ó T ơ ở ó
NHPT ó
(N ư
ư ó ư ư N
ướ ó :
+C : Vớ
C TDXK
ầ ư ớ
ă ư ó
ư .
+ ư ư :M
ư
ó, TDXK
ư ầ D ó ư NHPT
12